|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tham chiếu
| se reporter à | | | Tham chiếu tài liệu | | reporter un document. | | | Tham chính | | (từ cũ, nghĩa cũ) participer aux affaires d'Etat. | | | Phụ nữ tham chính | | femmes participant aux affaires d'Etat; participation des femmes aux affaires d'Etat. |
|
|
|
|